Hợp tác kinh tế Việt Nam với Asean và Asean mở rộng / (Record no. 5051)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01203nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23533 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221923.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200912s2010 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 337.597 |
Item number | B8681Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Hữu Đạo |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hợp tác kinh tế Việt Nam với Asean và Asean mở rộng / |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Bùi Hữu Đạo, Nguyễn Khánh Quyền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Công thương, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 302 tr. : |
Other physical details | bảng ; |
Dimensions | 24cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Bộ sách Hội nhập Kinh tế Quốc tế |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 212-294. - Thư mục: tr. 300 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về ASEAN và ASEAN mở rộng. Giới thiệu về các lĩnh vực quan hệ hợp tác kinh tế trong ASEAN và ASEAN + 3. Trình bày về quan hệ hợp tác kinh tế giữa Việt Nam với ASEAN và ASEAN + 3 |
610 24 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | ASEAN |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hợp tác kinh tế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Kinh tế thương mại |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Khánh Quyền |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 337.597 B8681Đ | 000012337 | 30/12/2024 | 16/12/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |