Những cuộc phiêu lưu của Sherlock Holmes : (Record no. 505)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00651nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14157 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134204.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2016 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 119.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 823.912 |
Item number | D772C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Doyle, Conan |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những cuộc phiêu lưu của Sherlock Holmes : |
Remainder of title | Tập truyện / |
Statement of responsibility, etc. | Conan Doyle; Thái Hà - dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn Học, |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 526 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Anh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyện trinh thám |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học cận đại |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Văn học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Văn học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 119000.00 | 18 | 823.912 D772C | 000001113 | 21/01/2025 | 20/01/2025 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 2 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 119000.00 | 2 | 823.912 D772C | 000000132 | 12/03/2024 | 16/06/2021 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 119000.00 | 4 | 823.912 D772C | 000001633 | 06/01/2025 | 19/11/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 119000.00 | 2 | 823.912 D772C | 000001597 | 26/07/2024 | 15/12/2020 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |