Giới thiệu thị trường ISRAEL / (Record no. 5046)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01055nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23528
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221922.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200912s2016 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 382.0956
Item number G436T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giới thiệu thị trường ISRAEL /
Statement of responsibility, etc. Lê Thái Hòa ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công thương,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 190 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tổng quan về nhà nước ISRAEL, chính sacsjsch thương mại của họ, hoạt động ngoại thương và môi trường đầu tư, hợp tác kinh tế thương mại Việt Nam cùng một vài lưu ý khi kinh doanh.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thị trường
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Minh Phúc
Relator term Biên soạn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thái Hòa
Relator term Biên soạn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Xuân Trang
Relator term Biên soạn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Trung Hiếu
Relator term Biên soạn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   382.0956 G436T 000012267 11/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   382.0956 G436T 000012268 11/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập