Những điều cần biết và hướng dẫn thực hiện quy tắc xuất xứ trong Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - Hàn Quốc / (Record no. 5045)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01112nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23527 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221922.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200912s2016 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 382.959 |
Item number | N4999Đ |
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ Công thương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những điều cần biết và hướng dẫn thực hiện quy tắc xuất xứ trong Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - Hàn Quốc / |
Statement of responsibility, etc. | Bộ Công thương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Công thương, |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 198 tr. ; |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA). Quy tắc xuất xứ và quy trình cấp xuất xứ, cùng các văn bản hướng dẫn thực hiện quy tắc xuất xứ trong Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - Hàn Quốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hàn Quốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hiệp định thương mại tự do |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Qui tắc xuất xứ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 382.959 N4999Đ | 000012320 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 382.959 N4999Đ | 000012317 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |