Hiệp định thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ tạo điều kiện cho Việt Nam hội nhập sâu hơn vào nền kinh tế thế giới / (Record no. 5043)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01026nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23525
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221922.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200912s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 382
Item number N4994L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Lương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hiệp định thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ tạo điều kiện cho Việt Nam hội nhập sâu hơn vào nền kinh tế thế giới /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Lương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công thương,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 281 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu chung về hiệp định, những nỗ lực và kinh nghiệm đàm phán tiến tới kí hiệp định, ý kiến của người trong cuộc từ phía Hoa Kỳ và nước ngoài cùng các yếu tố chặt chẽ khác.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế thế giới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thương mại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam - Hoa Kỳ
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   382 N4994L 000012272 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập