Giáo trình Marketing căn bản / (Record no. 5040)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01119nam a22003617a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23522
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221922.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200912s2014 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 88.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 381
Item number T658Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Minh Đạo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Marketing căn bản /
Statement of responsibility, etc. Trần Minh Đạo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Kinh tế quốc dân,
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 618 tr.
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐH Kinh tế quốc dân
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu bản chất của Marketing ;hệ thống thông tin và nghiên cứu Marketing . Môi trường Marketing , hành vi mua của khách hàng;phân đoạn thị trường và định vị sản phẩm, các chính sách về sản phẩm, giá, phân phối,..
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Căn bản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Marketing
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị khách sạn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 88000.00 3 381 T658Đ 000012243 15/07/2024 06/03/2023 1 12/03/2024 Giáo trình