Giáo trình quản trị nhân lực / (Record no. 5039)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01091nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23520
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250116163009.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200912s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 99.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.3
Item number N4994Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Quân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình quản trị nhân lực /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Quân, Nguyễn Vân Điềm
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Kinh tế quốc dân,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 355 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế quốc dân
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tổng quan về quản trị nhân lực, kế hoạch hóa và bố trí nhân lực, tạo động lực, phát triển và đánh giá , quan hệ lao động.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term An toàn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lao động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý nhân lực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sức khoẻ
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Vân Điềm
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 99000.00 3 658.3 N4994Q 000012275 10/03/2025 24/02/2025 1 12/03/2024 Giáo trình