Vật lí đại cương. (Record no. 5038)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01367nam a22003497a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23519 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221922.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200912s2011 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 15.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 535.0711 |
Item number | V45L |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Vật lí đại cương. |
Number of part/section of a work | Tập ba, phần một. |
Name of part/section of a work | Quang học vật lý nguyên tử và hạt nhân / |
Statement of responsibility, etc. | Lương, Duyên Bình, ..[và những người khác] |
246 10 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Vật lý đại cương |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ mười bảy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 247 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày về cơ sở của quang hình học và các đại lượng trắc quang, quang học sóng, giao thoa ánh sáng, nhiễu xạ ánh sáng, phân cực ánh sáng, quang học lượng tử, cơ học lượng tử, vật lí nguyên tử, vật lí hạt nhân và hạt sơ cấp |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Dùng cho các trương đại học khối kĩ thuật công nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quang học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vật lí đại cương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vật lí nguyên tử |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học tự nhiên |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Vật lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Khoa học dữ liệu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Phú An |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hữu Tăng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Bằng Sương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lương, Duyên Bình |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 15000.00 | 535.0711 V45L | 000012467 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |