Hóa học vô cơ. (Record no. 5034)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01064nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23515
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221922.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200912s2002 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 24.500 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 546
Item number H6508N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Nhâm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hóa học vô cơ.
Number of part/section of a work Tập 1.
Name of part/section of a work Lí thuyết đại cương về hóa học /
Statement of responsibility, etc. Hoàng Nhâm
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ tư
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 275 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những khái niệm cơ bản trong hóa học, cấu tạo nguyên tử, cấu tạo phân tử, cấu tạo chất, sự biến đổi tuần hoàn tính chất các nguyên tố, nhiệt hóa học và nhiệt động hóa học, động hóa học, cần bằng hóa học, dung dịch, hóa học và dòng điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa vô cơ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vô cơ
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Hóa học và khoa học liên thuộc
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 24500.00   546 H6508N 000012399 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 24500.00   546 H6508N 000011218 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập