Vai trò và vị thế của Việt Nam trong cộng đồng kinh tế ASEAN / (Record no. 5029)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01146nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23510
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221922.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200911s2013 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049310157
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 337.597
Item number V103T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Vai trò và vị thế của Việt Nam trong cộng đồng kinh tế ASEAN /
Statement of responsibility, etc. Bộ Công thương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công thương,
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 437 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công Thương
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về ASEAN và việc hợp tác kinh tế thương mại của Việt Nam với ASEAN và ASEAN+6. Giới thiệu về cộng đồng kinh tế ASEAN (AEC) cũng như triển vọng và một số giải pháp thúc đẩy phát triển quan hệ thương mại Việt Nam - ASEAN trong bối cảnh thiết lập AEC vào năm 2015
610 24 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element ASEAN
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hợp tác kinh tế
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế đối ngoại
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Đông Nam Á
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Việt Nam
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   337.597 V103T 000012166 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   337.597 V103T 000012167 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   337.597 V103T 000012171 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập