Một số nghiên cứu về xuất bản nước ta trong những năm gần đây / (Record no. 5027)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01519nam a22003377a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23508 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134509.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200911s2012 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049300295 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 070.5 |
Item number | M458S |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số nghiên cứu về xuất bản nước ta trong những năm gần đây / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Kiểm ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thời Đại, |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 527 tr. : |
Other physical details | bảng, biểu đồ ; |
Dimensions | 24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục sau mỗi phần |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày một số công trình nghiên cứu khoa học về xuất bản nước ta trong những năm gần đây: Đánh giá nhu cầu đọc sách để định hướng xuất bản sách phục vụ bạn đọc, góp phần phát triển văn hoá đọc tại các vùng miền. Khảo sát thực trạng về đề xuất các giải pháp đưa sách về cơ sở thông qua hệ thống điểm bưu điện-văn hoá xã. Xử lý xuất bản phẩm vi phạm pháp luật... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu khoa học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Xuất bản |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học tổng quát |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Phương tiện, nghề làm báo và xuất bản |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Kim Thịnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Kiểm |
Relator term | Chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Bảo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Quốc Chính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Thị Tuyết Nga |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mai, Thị Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 070.5 M458S | 000012165 | 02/12/2024 | 31/10/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |