Số liệu thống kê Việt Nam thế kỷ XX. (Record no. 5025)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00895nam a22002417a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23505
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134509.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200911s2004 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 315.97
Item number SO1L
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Tổng cục Thống kê
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Số liệu thống kê Việt Nam thế kỷ XX.
Number of part/section of a work Tập 3 /
Statement of responsibility, etc. Tổng cục thống kê
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1922 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đưa ra các kết quả tổng kết, tổng điều tra về dân số cũng như sự phát triển, thực trạng doanh nghiệp nhà nước, kết cấu hạ tầng khu vực nông thôn và các vấn đề liên quan trực tiếp khác.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Số liệu thống kê
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thế kỉ 20
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Sưu tập số liệu thống kê tổng hợp
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   315.97 SO1L 000012111 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 15/12/2024   315.97 SO1L 000037934 15/12/2024 2 15/12/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập