Một số vấn đề quản lý khoa học và công nghệ ở nước ta / (Record no. 5024)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01011nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23504
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134509.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200911s2011 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 65.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 001.4
Item number V97Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Cao Đàm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Một số vấn đề quản lý khoa học và công nghệ ở nước ta /
Statement of responsibility, etc. Vũ Cao Đàm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 291 tr. ;
Dimensions 24cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 278-289. - Thư mục: tr. 290-291
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày một số vấn đề mang tính quan điểm về quản lý khoa học và công nghệ ở nước ta hiện nay; bao gồm cơ sở lý thuyết, cách nhận diện vấn đề và con đường cải cách
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khoa học
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lí
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Việt Nam
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tổng quát
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Khoa học thông tin, tác phẩm tổng quát
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 65000.00   001.4 V97Đ 000012160 03/03/2025 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập