Thực trạng và giải pháp phát triển thương mại bán lẻ của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập / (Record no. 5016)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00974nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23496 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221921.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200911s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 382.1 |
Item number | T421T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thực trạng và giải pháp phát triển thương mại bán lẻ của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập / |
Statement of responsibility, etc. | Trịnh Thị Thanh Thủy... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 204 tr. ; |
Dimensions | 20 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Thực thi phát triển thương mại bán lẻ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thực trạng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt nam |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Trà Giang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Lộc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thúy Vinh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Thị Lan Hương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Quang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thanh Thủy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 382.1 T421T | 000012126 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 382.1 T421T | 000012127 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 382.1 T421T | 000012128 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |