Kết quả 10 năm thực thi luật cạnh tranh của Việt Nam / (Record no. 5015)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01131nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23495
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221921.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200911s2017 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 343.597
Item number K49Q
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Công thương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kết quả 10 năm thực thi luật cạnh tranh của Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Bộ Công thương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công thương,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 345 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày khái quát kết quả 10 năm thực thi Luật cạnh tranh của Việt Nam: Bối cảnh, các chủ trương, đường lối của Đảng, chính sách của Nhà nước về cạnh trạnh và quá trình ban hành, xây dựng luật; chỉ ra thành tựu - kết quả cũng như hạn chế - khó khăn sau 10 năm thực thi luật; đánh giá tổng kết, đề xuất, định hướng cụ thể
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term luật cạnh tranh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực thi
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Luật pháp
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   343.597 K49Q 000012146 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   343.597 K49Q 000012147 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập