Đại việt sử ký toàn thư. (Record no. 5012)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00969nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23492 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134509.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200911s2010 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 220.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 959 |
Item number | D14V |
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện Sử học |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đại việt sử ký toàn thư. |
Number of part/section of a work | Tập I |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 2, có sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thời Đại, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 800 tr. ; |
Dimensions | 20 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khảo cứu về tác giả, văn bản, tác phẩm "Đại Việt sử kí toàn thư". Ghi chép lại các sự kiện lịch sử nước nhà từ thời đại truyền thuyết Kinh Dương Vương năm 2879 TCN đến năm 1675 đời vua Lê Gia Tông nhà Hậu Lê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đại việt sử ký |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toàn thư |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Lịch sử và Địa lý |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Lịch sử |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 220000.00 | 2 | 959 D14V | 000019522 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 27/03/2023 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 220000.00 | 959 D14V | 000009310 | 26/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 220000.00 | 959 D14V | 000009311 | 26/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 220000.00 | 2 | 959 D14V | 000009312 | 26/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 25/03/2021 |