Những nguyên tắc thành công : (Record no. 501)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01070nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14153
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134203.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 139.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158.1
Item number C1626J
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Canfield, Jack
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những nguyên tắc thành công :
Remainder of title Vươn tới đỉnh cao từ xuất phát điểm hiện tại : The success principles /
Statement of responsibility, etc. Jack Canfield; Mai Hường - dịch, Chung Quý - h.đ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tri thức,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 569 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu 64 nguyên tắc dạy cách củng cố, tăng cường lòng tự tin, vượt qua những khó khăn thách thức thường ngày, nhận ra và sống với tất cả những đam mê, khát vọng của bản thân giúp bạn vươn tới đỉnh cao nhất của thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bí quyết thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cuộc sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lí học ứng dụng
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 139000.00 5 158.1 C1626J 000000938 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 15/03/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 139000.00   158.1 C1626J 000000210 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 139000.00 3 158.1 C1626J 000001503 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 27/03/2023