Giới thiệu thị trường 12 nước thành viên hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương - TPP (Record no. 5009)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01287nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23489
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221921.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200911s2016 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 382.911
Item number G436T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giới thiệu thị trường 12 nước thành viên hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương - TPP
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công thương,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 359 tr. :
Other physical details bảng ;
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công Thương
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 358-359
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương - TPP. Trrình bày một số nội dung cơ bản của hiệp định TPP; những cơ hội, thách thức và giải pháp của Việt Nam khi tham gia hiệp định TPP; thị trường 12 nước thành viên của hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương: Singapore, Chile, New Zealand, Hoa Kỳ, Việt Nam...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Hiệp định thương mại tự do
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thị trường
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thương mại quốc tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hiệp định TPP
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   382.911 G436T 000012119 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   382.911 G436T 000012132 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập