Tiêu thụ mặt hàng quả của vùng đồng bằng sông Hồng : (Record no. 5006)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01381nam a22003377a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23484
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221921.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200911s2017 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 381.41
Item number T446T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Nguyên Minh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tiêu thụ mặt hàng quả của vùng đồng bằng sông Hồng :
Remainder of title Thực trạng và giải pháp /
Statement of responsibility, etc. Phạm Nguyên Minh ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công thương,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 210 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về tiêu thụ mặt hàng quả. Thực trạng sản xuất và tiêu thụ mặt hàng quả vùng Đồng bằng sông Hồng giai đoạn 2011-2015. Đề xuất giải pháp đẩy mạnh tiêu thụ mặt hàng quả vùng Đồng bằng sông Hồng đến năm 2025.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đồng bằng Sông Hồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiêu thụ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trái cây
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hoàng Thúy
Relator term Biên soạn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Quỳnh Vân
Relator term Biên soạn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Vũ Quang Huy
Relator term Biên soạn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng, Thị Vân Kiều
Relator term Biên soạn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Nguyên Minh
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vương, Quang Lượng
Relator term Biên soạn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   381.41 T446T 000012140 11/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   381.41 T446T 000012141 11/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   381.41 T446T 000012172 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập