Các kỹ năng marketing hiệu quả / (Record no. 5005)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01244nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23481 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221921.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200911s2006 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 49.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.802 |
Item number | C1131K |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Các kỹ năng marketing hiệu quả / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Thị Bích Nga ... [và những người khác] |
246 10 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Marketer's toolkit |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 238 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Cẩm nang kinh doanh Harvard |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Lí thuyết cơ bản về marketing từ những khái niệm cơ bản đến những vấn đề thách thức theo xu hướng của thời đại như: chiến lược marketing; lập kế hoạch marketing; nghiên cứu thị trường; phân tích đối thủ cạnh tranh; truyền thống marketing tích hợp; tương lai của marketing... |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Marketing |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Ngọc Sáu |
Relator term | Biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Bích Nga |
Relator term | Biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Quì |
Relator term | Hiệu đính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thu Hà |
Relator term | Biên dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 49000.00 | 658.802 C1131K | 000012024 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |