Kim Bình Mai. (Record no. 5003)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00916nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23479
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134508.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200911s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 159.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.1346
Item number T446S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tiếu, Tiếu Sinh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kim Bình Mai.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Tiếu Tiếu Sinh; Người dịch: Ngọc Quang, Mạnh Linh; Hiệu đính: Lê Đức Niệm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Văn Học,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 728 tr. ;
Dimensions 20 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Trọn bộ 2 tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kim Bình Mai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tập 1
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiểu thuyết
690 ## - Khoa
Khoa Văn học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Văn học
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hải Đăng
Relator term Dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngọc Quang
Relator term Dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mạnh Linh
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đức Niệm
Relator term Hiệu đính và giới thiệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 159000.00   895.1346 T446S 000018946 15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 159000.00 1 895.1346 T446S 000018947 24/09/2024 11/09/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 159000.00 2 895.1346 T446S 000009209 26/07/2024 28/03/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 159000.00   895.1346 T446S 000009210 26/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập