Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. (Record no. 5)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01250nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 9591 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221920.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101129s2002 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 32.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 661 |
Item number | N4994B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Bin |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. |
Number of part/section of a work | Tập 1. |
Name of part/section of a work | Các quá trình thủy lực, bơm quạt, máy nén / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Bin |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 262 tr. ; |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái niệm về môn học "Các quá trình và thiết bị " (hoá công): Đối tượng và nhiệm vụ, nội dung, khái niệm chung, hệ đơn vị, thuyết đồng dạng và phương pháp phân tích thứ nguyên. Những kiến thức cơ bản về thuỷ lực học: tĩnh lực học của chất lỏng; động lực học của chất lỏng. Vận chuyển chất lỏng và nén khí. Ví dụ và bài tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ hóa chất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hóa chất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quá trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết bị |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 32000.00 | 661 N4994B | 000012426 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 32000.00 | 661 N4994B | 000012425 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 32000.00 | 661 N4994B | 000012422 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 32000.00 | 661 N4994B | 000012527 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 32000.00 | 661 N4994B | 000012691 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 32000.00 | 661 N4994B | 000012692 | 15/07/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 32000.00 | 661 N4994B | 000021785 | 07/08/2024 | 7 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |