New Headway : (Record no. 4997)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01018nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23473 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221920.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200910s2014 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 58.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 428 |
Item number | So11L |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Soars, Liz |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | New Headway : |
Remainder of title | Pre - Intermediate. Student's Book & Workbook with key / |
Statement of responsibility, etc. | Liz Soars, John Soars, Wheeldon Sylvia |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | United State of America : |
Name of publisher, distributor, etc. | Oxford University Press, |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 106 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu vốn từ vựng tiếng Anh cùng với ngữ cảnh cụ thể và mở rộng, giúp người học làm quen với lối nói Anh và dùng đúng bối cảnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | New Headway |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Pre - Intermediate |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng anh giao tiếp |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Ngoại ngữ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Ngôn ngữ Anh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Soars, John |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Wheeldon, Sylvia |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 58000.00 | 428 So11L | 000010461 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 58000.00 | 428 So11L | 000010462 | 12/03/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 58000.00 | 428 So11L | 000010463 | 12/03/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 58000.00 | 428 So11L | 000010464 | 12/03/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 58000.00 | 428 So11L | 000010465 | 12/03/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định | 12/03/2024 | 58000.00 | 428 So11L | 000010466 | 12/03/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn |