Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh : (Record no. 4984)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00992nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23460
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221919.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200909s2000 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 11.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 428
Item number X8B
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Xuân Bá
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh :
Remainder of title Trình độ C /
Statement of responsibility, etc. Xuân Bá
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 125 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phục vụ nhu cầu học và luyện thi chứng chỉ A,B,C tiếng Anh ngày càng nhiều của đông đảo các bạn học viên . Cung cấp dồi dào số lượng bài tập vê các quy định đối với môn thi Đọc, Viết, Điền từ, đọc hiểu, đặt câu...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập trắc nghiệm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Anh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trình độ C
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Ngoại ngữ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Ngôn ngữ Anh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 11000.00   428 X8B 000010191 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 11000.00   428 X8B 000010192 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 11000.00   428 X8B 000010193 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 11000.00   428 X8B 000010194 09/08/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập