Fundamenals Of Financial Management / (Record no. 4974)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01102nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23450
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221919.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200908s1996 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 373.12
Item number B7685E
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Brigham, Eugene F
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Fundamenals Of Financial Management /
Statement of responsibility, etc. Brigham Eugene F, Houston Joel F
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Fort worth :
Name of publisher, distributor, etc. The Dryden press,
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 601 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Môi trường tài chính, cân bằng giữa rủi ro và lợi tức;Giá trị thời gian của đồng tiền;Những nguyên tắc xác định giá trị chứng khóan, chứng khóan và thị trường chứng khóan;Nguyên tắc xác định giá;Các công cụ, kỹ thuật tài chính làm tối ưu hoạt động của công ty , nâng cao các quyết định tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Financial Management
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Fundamenals
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý tài chính
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Houston, Joel F
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách ngoại văn
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024   373.12 B7685E 000010171 12/03/2024 1 12/03/2024 Sách ngoại văn