Essentials of Managerial Finance / (Record no. 4973)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00762nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23449 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221919.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200908s1996 xxu||||| |||||||||||eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | xxu |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.152 |
Item number | Es745O |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Essentials of Managerial Finance / |
Statement of responsibility, etc. | Weston Fred.J, .. [và những người khác] |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 11th edition |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | USA : |
Name of publisher, distributor, etc. | Harcourt Brace College, |
Date of publication, distribution, etc. | 1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 21-13p ; |
Dimensions | 27 cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Essentials |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Managerial Finance |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Brigham, Eugne F |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Weston, Fred.J |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Clark, Aberwald Dana |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Besley, Scott |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách ngoại văn |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658.152 Es745O | 000013665 | 13/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 658.152 Es745O | 000013666 | 13/08/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | 30/03/2021 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 658.152 Es745O | 000010106 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 658.152 Es745O | 000010107 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn |