Hướng dẫn sử dụng Painter 3D : (Record no. 4966)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01028nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23442
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221918.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200905s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 63.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.5
Item number P491H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Quang Huy
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn sử dụng Painter 3D :
Remainder of title Phần cơ bản nhanh và dễ /
Statement of responsibility, etc. Phạm Quang Huy, Phạm Quang Hân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 605 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về Painter 3D. Tổng quan về Painter 3D. Làm việc với các mô hình, các đồ hoạ, các ảnHà Nội Sử dụng ánh sáng. Tô vẽ trong Painter 3D. áp dụng các chất liệu mỹ thuật. Cài đặt và cấu hình hệ thống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đồ hoạ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Painter 3D
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sử dụng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Quang Hân
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 63000.00   005.5 P491H 000009193 12/03/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập