Hướng dẫn kỹ thuật lắp ráp cài đặt nâng cấp và bảo trì máy vi tính đời mới / (Record no. 4965)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01050nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23441
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221918.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200905s2003 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 29.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 004.2
Item number N4994T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thu Thiên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn kỹ thuật lắp ráp cài đặt nâng cấp và bảo trì máy vi tính đời mới /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thu Thiên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 327 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các linh kiện của máy vi tính và hướng dẫn lắp ráp. Kiểm tra máy tính, xác lập hệ thống xuất nhập dữ liệu cơ bản, giải quyết sự cố. Phân hoạch - định dạng ổ cứng, cài đặt hệ thống. Nâng cấp máy tính và bảo trì hệ thống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cài đặt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lắp đặt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy tính
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 29000.00   004.2 N4994T 000009182 12/03/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập