Giáo trình an toàn điện / (Record no. 4962)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01376nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23438
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221918.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200905s2011 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 16.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.31
Item number N4994T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Thắng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình an toàn điện /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Thắng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ tám
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 127 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những khái niệm, tác dụng của dòng điện đối với cơ thể con người, cấp cứu người bị điện giật. Các khái niệm cơ bản về an toàn điện. Phân tích an toàn trong các mạng điện đơn giản, mạng điện ba pha, bảo vệ nối đất, nối dây trung tính. Sự nguy hiểm khi điện áp cao thâm nhập sang điện áp thấp. Bảo vệ chống sét. Những vấn đề ảnh hưởng của trường điện từ tần số cao, tần số công nghiệp và đề phòng tĩnh điện. Những phương tiện và dụng cụ cần thiết cho an toàn điện và tổ chức vận hành an toàn
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng cho các trường đào tạo hệ TCCN
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term An toàn điện
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 16000.00   621.31 N4994T 000018698 15/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình