Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí. (Record no. 4954)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00858nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23429
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221918.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200905s2009 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 31.500 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 681
Item number K53T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. Phạm Thượng Hàn ... [và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 6
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 231 tr. ;
Dimensions 24 cm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều khiển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đo lường
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thượng Hàn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trọng Quế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Vấn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Hòa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 31500.00   681 K53T 000017902 09/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập