Giáo trình tin học đại cương : (Record no. 4953)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01193nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23428
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221918.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200905s2007 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 33.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005
Item number B8681T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Thế Tâm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình tin học đại cương :
Remainder of title MS - DOS, NC5.0, WINDOWS 2000, WORD 2000, EXCEL 2000, POWERPIONT 2000. Lý thuyết, bài tập và bài giải /
Statement of responsibility, etc. Bùi Thế Tâm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 144 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu winđows 3.11: Program mauager, File manager Paitbrush, Control panel. Trình bày hệ soạn thảo văn bản Winword 6.0, bảng tính điện tử Excel 5.0. Hướng dẫn cách xử dụng hệ điều hành 32 bít winđows 95. Bài tập thực hành
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng cho sinh viên Đại học, cao đẳng, học sinh phổ thông, nhân viên văn phòng, người mới bắt đầu, trtung tâm tin học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học đại cương
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 33000.00   005 B8681T 000009118 12/03/2024 1 12/03/2024 Giáo trình