Cơ sở kỹ thuật điện tử số / (Record no. 4951)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01237nam a22003497a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23426
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221918.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200905s2007 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 47.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.381
Item number V97T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Đức Thọ
Relator term Dịch
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cơ sở kỹ thuật điện tử số /
Statement of responsibility, etc. Vũ Đức Thọ; Đỗ Xuân Thụ
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 5
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 359 tr.
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ môn điện tử - Đại học Thanh hoa Bắc Kinh
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu một cách hệ thống các phần tử cơ bản cần dùng trong các mạch điện tử số, kết hợp với một số mạch điển hình, giải thích các khái niệm cơ bản về cổng điện tử số, phương pháp phân tích và thiết kế logic cơ bản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term kỹ thuật điện tử số
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Xuân Thụ
Relator term Giới thiệu và hiệu đính
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 47000.00   621.381 V97T 000017888 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập