Cơ học. (Record no. 4945)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01294nam a22003617a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23420
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221917.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200905s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 16.500 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 531.076
Item number D6496S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Sanh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cơ học.
Number of part/section of a work Tập 1.
Name of part/section of a work Tĩnh học và động học /
Statement of responsibility, etc. Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 15
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 183 tr. ;
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Dùng làm tài lệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những kiến thức cơ bản về hệ tiên đề tĩnh học, hệ lực không gian, ma sát, trọng tâm, động học điểm, chuyển động cơ bản của vật rắn, hợp chuyển động điểm, chuyển động song phẳng của vật rắn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ học lý thuyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kĩ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tĩnh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lý
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Đình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Khang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 16500.00   531.076 D6496S 000018642 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 16500.00   531.076 D6496S 000018643 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 16500.00   531.076 D6496S 000021278 26/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 16500.00   531.076 D6496S 000021279 26/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập