Robot trên không / (Record no. 4938)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00976nam a22002417a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23413
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221917.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200904s2016 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 629.8932
Item number N4994P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thiện Phúc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Robot trên không /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thiện Phúc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Bách khoa Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 371 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu sự phát triển của khoa học công nghệ robot, kiến thức cơ sở về thiết bị bay, hệ thống cảm biến và thiết bị công nghệ phụ trợ, các vấn đề chung về máy bay không người lái, các vấn đề về máy bay không người lái, các vấn đề máy bay không người lái hiện đại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ Robot
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Robot
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiến bộ công nghệ
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   629.8932 N4994P 000018574 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   629.8932 N4994P 000018575 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   629.8932 N4994P 000018576 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   629.8932 N4994P 000018577 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   629.8932 N4994P 000018578 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập