Sử dụng AutoCad 2006 : (Record no. 4931)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01073nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23405
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221916.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200904s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 59.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 620
Item number N4994L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Lộc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sử dụng AutoCad 2006 :
Remainder of title Lý thuyết, ví dụ thực hành và bài tập ( Phù hợp tiêu chuẩn Việt Nam).
Number of part/section of a work Tập 2.
Name of part/section of a work Hoàn thiện bản vẽ thiết kế hai chiều /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Lộc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp TP HCM,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 527 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hướng dẫn sử dụng Autocad thiết kế các bản vẽ 2 chiều, các lệnh cơ bản thiết lập bản vẽ, các lệnh vẽ cơ bản, vẽ theo lớp, đường nét và màu, vẽ các hình chiếu...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bản vẽ kĩ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm máy tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 59000.00   620 N4994L 000009090 12/03/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập