Những bí ẩn trên thế giới chưa được giải đáp / (Record no. 493)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01230nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14142 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134203.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 135.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 001.94 |
Item number | N4994H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn , Văn Huân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những bí ẩn trên thế giới chưa được giải đáp / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Huân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Dân Trí, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 451 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Vũ trụ bao la đầy huyền bí luôn kích thích trí tưởng tượng vô cùng vô tận của con người. Hàng nghìn năm nay, con người vẫn miệt mài đi tìm câu trả lời cho những nghi vấn về vũ trụ. Nhưng đến nay, vũ trụ vẫn giấu kín trong mình vô số những bí mật, những câu đố thách thức nền khoa học nhân loại. Trái Đất vốn là cái nôi để sinh tồn, là căn nhà bao bọc che chở cho nhân loại, bất kỳ bụi cây, ngọn cỏ, dòng sông, ngọn núi nào trên Trái Đất đều gắn liền với cuộc sống của chúng ta. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điều bí ẩn. |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học tổng quát |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Khoa học thông tin, tác phẩm tổng quát |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 135000.00 | 001.94 N4994H | 000001072 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 135000.00 | 001.94 N4994H | 000000314 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |