Quản lý và sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả / (Record no. 4927)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01114nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23400
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241105160129.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200904s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 333.791
Item number Q256L
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Quản lý và sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả /
Statement of responsibility, etc. Bùi Đức Hùng ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Bách khoa Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 719 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày về các vấn đề năng lượng và các nguồn năng lượng, thiết bị năng lượng và các giải pháp tiết kiệm năng lượng trong thiết kế chế tạo và khai thác vận hành.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hiệu quả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Năng lượng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý và sử dụng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Việt Dũng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Hoàng Lương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Đức Hùng
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Doanh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Thanh Hùng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   333.791 Q256L 000018553 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   333.791 Q256L 000018554 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   333.791 Q256L 000018555 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   333.791 Q256L 000018556 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 1 333.791 Q256L 000018557 06/03/2025 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 12/05/2025 06/03/2025