Lý thuyết mạch. (Record no. 4922)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01079nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23395 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221916.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200904s2001 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 29.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.3192 |
Item number | P568N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phương, Xuân Nhàn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lý thuyết mạch. |
Number of part/section of a work | Tập 2 / |
Statement of responsibility, etc. | Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Tuý |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Lí thuyết mạch |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản có sửa chữa bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và kỹ thuật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 311 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Lý thuyết cơ bản các mạch điện tử; đồ thị bode, bốn cực tuyến tính tương hỗ và không tương hỗ, ứng dụng của 4 cực. Tổng hợp mạch tuyến tính |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Sách được dùng làm giáo trình cho sinh viên đại học và cao đẳng kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lý thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mạch điện |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ, Anh Tuý |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 29000.00 | 621.3192 P568N | 000018093 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 29000.00 | 621.3192 P568N | 000018094 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |