Cơ học ứng dụng / (Record no. 4921)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01066nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23394
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221916.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200904s2007 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 19.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 620.1
Item number D6496S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Sanh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cơ học ứng dụng /
Statement of responsibility, etc. Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ tư
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 204 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những kiến thức cơ bản về cơ học ứng dụng. Cơ học vật rắn (động học, tĩnh học, động lực học). Sức bền vật liệu (các vật lực kéo - nén đúng tâm, xoắn thuần tuý của thanh thẳng, uốn phẳng của thanh thẳng, thanh chịu lực phức tạp)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sức bền vật liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ứng dụng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Vượng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 19000.00   620.1 D6496S 000018500 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập