Excel ứng dụng trong phân tích hoạt động kinh doanh và tài chính kế toán : (Record no. 4917)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00953nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23389
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221916.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200904s2005 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 70.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number D6155H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Thế Hiển
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Excel ứng dụng trong phân tích hoạt động kinh doanh và tài chính kế toán :
Remainder of title Các bài toán phân tích hoạt động kinh doanh, các bái toán phân tích tài chính và đầu tư, Úng dụng Excel làm kế toán, Tin học thống kê dự báo - phân tích rủi ro /
Statement of responsibility, etc. Đinh Thế Hiển
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 323 tr. ;
Dimensions 26 cm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảng tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Excel
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính kế toán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 70000.00   657 D6155H 000008943 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập