Sức bền vật liệu. (Record no. 4901)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01186nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23371 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221915.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200903s2007 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 34.500 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 620.1 |
Item number | L46M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Quang Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sức bền vật liệu. |
Number of part/section of a work | Tập 1 / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 243 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày một số kiến thức cơ bản về trạng thái ứng suất, trạng thái biến dạng, quan hệ giữa ứng suất và biến dạng. Đặc trưng hình học của một hình phẳng, thanh và nội lực trong thanHà Nội Các bài toán uốn cộng kéo, uốn ngang phẳng, đường đàn hồi, bài toán xoắn thuần tuý, tính các mối nối ghép, bài toán chịu lực phức tạp và dầm trên nền đàn hồi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sức bền vật liệu |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Vượng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 34500.00 | 1 | 620.1 L46M | 000017779 | 15/07/2024 | 08/10/2022 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |