Giáo trình Kỹ thuật mạch điện tử / (Record no. 4895)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01183nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23365
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221914.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200903s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 33.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.3815
Item number G3489T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Kỹ thuật mạch điện tử /
Statement of responsibility, etc. Đặng Văn Chuyết ... [và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 247 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những khái niệm chung và cơ sở phân tích mạch điện tử, hồi tiếp, cung cấp và ổn định chế độ công tác cho các tầng dùng tranzistor và các vấn đề đặc biệt liên quan khác.
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạch điện tử
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bồ, Quốc bảo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Viết Tuyến
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Văn Chuyết
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Xuân Khánh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 33000.00   621.3815 G3489T 000017739 15/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 33000.00   621.3815 G3489T 000018695 11/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 33000.00 8 621.3815 G3489T 000018696 11/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình 19/08/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 33000.00   621.3815 G3489T 000015935 15/07/2024 4 12/03/2024 Giáo trình