Bơm, quạt, máy nén / (Record no. 4885)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01030nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23352
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221914.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200901s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 42.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.6
Item number N4994M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn May
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bơm, quạt, máy nén /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn May, Nguyễn Như Thung
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 292 tr. ;
Dimensions 27 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các đặc tính kỹ thuật, nguyên lý hoạt động và phân loại các máy bơm, quạt, máy nén
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Giáo trình dùng cho sinh viên khối kỹ thuật...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy bơm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy nén
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quạt
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Như Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 42000.00   621.6 N4994M 000015654 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 42000.00   621.6 N4994M 000018482 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập