Cơ sở lý thuyết truyền tin. (Record no. 4866)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00973nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23331 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221913.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200831s2000 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 23.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.382 |
Item number | D212C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Văn Chuyết |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ sở lý thuyết truyền tin. |
Number of part/section of a work | Tập 2 / |
Statement of responsibility, etc. | Đặng Văn Chuyết; Nguyễn Tuấn Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 246 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày thông lượng của một số mô hình kênh và vấn đề mã hóa ngẫu nhiên. Tín hiệu trên kênh có băng tần hữu hạn. Hệ thống truyền tin nhều kênh và nhều sóng dùng tín hiệu trải phổ. truyền tin qua kênh có fađinh nhiều đường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | lý thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyền thông |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Tuấn Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 23000.00 | 621.382 D212C | 000014470 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |