Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. (Record no. 4865)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01324nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23330 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221913.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200831s2005 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 20.700 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.815 |
Item number | T7364C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Chất |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. |
Number of part/section of a work | Tập 2 / |
Statement of responsibility, etc. | Trịnh Chất, Lê Văn Uyển |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ tư |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 231 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những vấn đề cơ bản về kết cấu trục, các chi tiết truyền động, gối đỡ trục, khớp nối. Cách thiết kế các chi tiết đúc và chi tiết hàn, vỏ hộp giảm tốc, bôi trơn và điều chỉnh ăn khớp, bệ máy. Phương pháp chọn cấp chính xác, lắp ghép, dung sai kích thước, hình dáng và vị trí bề mặt, bản vẽ chế tạo, bản vẽ lắp, bản vẽ chung và tự động hóa thiết kế hệ dẫn động cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chi tiết máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hệ dẫn động cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tính toán |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn Uyển |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 20700.00 | 621.815 T7364C | 000014698 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |