Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. (Record no. 4863)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01323nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23328
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221913.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200831s2003 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 20.700 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.815
Item number T7364C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Chất
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. Trịnh Chất, Lê Văn Uyển
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ ba
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 231 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những vấn đề cơ bản về kết cấu trục, các chi tiết truyền động, gối đỡ trục, khớp nối. Cách thiết kế các chi tiết đúc và chi tiết hàn, vỏ hộp giảm tốc, bôi trơn và điều chỉnh ăn khớp, bệ máy. Phương pháp chọn cấp chính xác, lắp ghép, dung sai kích thước, hình dáng và vị trí bề mặt, bản vẽ chế tạo, bản vẽ lắp, bản vẽ chung và tự động hóa thiết kế hệ dẫn động cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chi tiết máy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ dẫn động cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tính toán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Uyển
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 20700.00   621.815 T7364C 000014696 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 20700.00 1 621.815 T7364C 000014697 08/04/2025 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 22/05/2025 08/04/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 20700.00 1 621.815 T7364C 000018714 11/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập   11/04/2024