Người nam châm : (Record no. 486)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01071nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14134 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134203.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 55.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 158 |
Item number | N4994N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Canfield, Jack |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Người nam châm : |
Remainder of title | Bí mật của luật hấp dẫn / |
Statement of responsibility, etc. | Jack Canfield , D. D. Watkins; Thu Huyền, Thanh Minh - dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động Xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 194 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hướng dẫn và chỉ ra những việc cần làm để thu hút những thứ bạn muốn vào cuộc sống của mình, từ đó giúp bạn từng bước nhận ra mục tiêu, khát vọng mà bạn mong muốn vươn tới, hiểu thêm về bản thân mình, xác định rõ mục đích và hành động, tin tưởng để thành công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bí quyết thành công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cuộc sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tâm lí học ứng dụng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 55000.00 | 2 | 158 N4994N | 000000980 | 15/07/2024 | 16/12/2022 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 55000.00 | 5 | 158 N4994N | 000000200 | 12/07/2024 | 06/04/2023 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 55000.00 | 5 | 158 N4994N | 000001535 | 01/10/2024 | 25/09/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |