Lý thuyết điều khiển tự động hệ tuyến tính / (Record no. 4848)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01102nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23312
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221912.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200831s2000 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 33.500 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 629.8
Item number N4994N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thương Ngô
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lý thuyết điều khiển tự động hệ tuyến tính /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thương Ngô
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 318 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cơ sở toán học của lý thuyết điều khiển tự động. Khảo sát ổn định các hệ điều khiển tự động, khảo sát chất lượng hệ điều khiển tự động. Tổng hợp, phương pháp trạng thái đối với các hệ điều khiển tự động.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều khiển tự động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ tuyến tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài liệu tham khảo
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ sợi, dệt
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 33500.00   629.8 N4994N 000014561 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 33500.00   629.8 N4994N 000017952 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập