Mạch điện lý thú / (Record no. 4847)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01067nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23311
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221912.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200831s2004 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 20.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.3815
Item number N4994A
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Ánh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Mạch điện lý thú /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đức Ánh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa thông tin,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 243 tr. ;
Dimensions 20 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các mạch điện có liên quan đến các đồng hồ xoay chiều, đồng hồ đo điện một chiều, đồng hồ đo và điều chỉnh nhiệt độ kiểu lắp tủ, bảng, đồng hồ xách tay như: ampe kế, von kế, wat kế, tần số kế, đồng hồ cos anfa, công tơ đo công, cuộn cảm dòng để đo dòng điện lớn, cuộn cảm điện...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đồng hồ đo điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mach điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ứng dụng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 20000.00   621.3815 N4994A 000014243 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 20000.00   621.3815 N4994A 000014244 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 20000.00   621.3815 N4994A 000014245 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 20000.00   621.3815 N4994A 000014246 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 20000.00   621.3815 N4994A 000029932 26/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 20000.00   621.3815 N4994A 000029933 26/07/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập