Máy điện I / (Record no. 4844)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01051nam a22003377a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23308
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221911.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200831s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.313
Item number M4514Đ
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Máy điện I /
Statement of responsibility, etc. Vũ Gia Hanh ... [và những người khác]
246 10 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Máy điện một
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 336 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các vấn đề về máy biến áp, những vấn đề lý luận chung của máy biến áp, máy điện không đồng bộ.
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Sách giáo trình dùng cho các Trường Đại học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy biến áp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy điện
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Sáu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Tử Thụ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Gia Hanh
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Khánh Hà
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30000.00 3 621.313 M4514Đ 000014573 15/07/2024 21/12/2022 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30000.00   621.313 M4514Đ 000014574 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 30000.00 3 621.313 M4514Đ 000017830 15/07/2024 21/12/2022 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập